Cherry compote

10 thành phần được sử dụng thường xuyên nhất trong phiếu đánh giá Tổng hợp

Sản phẩm 100g Kcal Chất đạm Chất béo Carbohydrate
Đường hạt 399 0 0 100
Quả anh đào 52 1.1 0.4 10.6
Axit chanh 22 0.5 0.3 6.5
Chanh vàng 34 0.9 0.1 3
quả anh đào 52 0.8 0.2 10.6
Quả mơ 44 0.9 0.1 9
Bạc hà tươi 49 3.7 0.4 0
Quả mâm xôi 46 0.8 0.5 8.3
quả dâu 41 0.8 0.4 7.5
Vỏ cam 16 0.9 0.1 3