Plum compote

10 thành phần được sử dụng thường xuyên nhất trong phiếu đánh giá Compotes

Sản phẩm 100g Kcal Chất đạm Chất béo Carbohydrate
Đường hạt 399 0 0 100
Màu xanh mận 49 0.8 0.3 9.6
Táo 47 0.4 0.4 9.8
Axit chanh 22 0.5 0.3 6.5
47 0.4 0.3 10.3
Mận vàng 43 0.8 0 9.9
Đào 45 0.9 0.1 9.5
Quả mơ 44 0.9 0.1 9
Giống nho 72 0.6 0.6 15.4
Quế 208.8 2 1.2 27.5