Plum and apple compote

10 thành phần được sử dụng thường xuyên nhất trong phiếu đánh giá Tổng hợp

Sản phẩm 100g Kcal Chất đạm Chất béo Carbohydrate
Táo 47 0.4 0.4 9.8
Đường hạt 399 0 0 100
Màu xanh mận 49 0.8 0.3 9.6
47 0.4 0.3 10.3
Mận vàng 43 0.8 0 9.9
Đào 45 0.9 0.1 9.5
Thảo quả 311 10.8 6.7 40.5
Quế xay 247 4 1.2 27.5
Dưa gang 35 0.6 0.3 7.4
Blackberry 34 1.5 0.5 4.4