Currant compote

10 thành phần được sử dụng thường xuyên nhất trong phiếu đánh giá Tổng hợp

Sản phẩm 100g Kcal Chất đạm Chất béo Carbohydrate
Đường hạt 399 0 0 100
quả phúc bồn đỏ 43 0.6 0.2 7.7
Nho đen 44 1 0.4 7.3
Quả mâm xôi 46 0.8 0.5 8.3
Axit chanh 22 0.5 0.3 6.5
quả anh đào 52 0.8 0.2 10.6
Bạc hà tươi 49 3.7 0.4 0
quả cam 43 0.9 0.2 8.1
Quả lý gai 45 0.7 0.2 9.1
Chanh vàng 34 0.9 0.1 3